--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tốt mã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tốt mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tốt mã
+ adj
good - looking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tốt mã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tốt mã"
:
tít mù
tốt mã
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
tốt mã
:
good - looking
+
bài bản
:
Ad hoc text
+
chắc lép
:
To be half trustful half suspicious (of someone's solvency)chắc lép nên không cho mượn tiềnbeing half trustful half suspicious, he did not lend money to him
+
phòi
:
Come outGiầm phòi ruột con cáTo tread on a fish and make its entrails come outPhòi bọt mépTo waste one's breathNói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gìTo waste one's breath for nothing
+
giàu sang
:
High and richGiàu sang mà tham lam, nghèo khó nhưng hào phóngHigh and rich but covetous, low and poor but liberal ; poor and liberal, rich and covetous